Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Shomālī – Kalāteh-ye Ardeshīrkhān. Đánh bẩy Kalāteh-ye Ardeshīrkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Ardeshīrkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, dân số ở Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:08
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°29'13" 37.4869 |
Kinh độ | 57°26'10" 57.4361 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 863,092 |
Tính số lượt xem | 43,706 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,017 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Ardeshīrkhān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 99 km 61 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 241 km 150 ml |