Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Shomālī – Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr. Đánh bẩy Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, dân số ở Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:37
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'33" 38.1426 |
Kinh độ | 56°34'39" 56.5776 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 863,092 |
Tính số lượt xem | 44,375 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,252 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Ḩājjī Āshūr, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 158 km 98 ml |