Thời gian hiện tại ở Terranova da Sibari, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Cosenza, Calabria – Terranova da Sibari. Đánh bẩy Terranova da Sibari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terranova da Sibari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terranova da Sibari, nhiều khách sạn ở Terranova da Sibari, dân số ở Terranova da Sibari, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Terranova da Sibari, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:38
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terranova da Sibari, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Terranova da Sibari, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Vĩ độ | 39°39'20" 39.6555 |
Kinh độ | 16°20'23" 16.3398 |
Dân số | 4,887 |
Tính số lượt xem | 4,966 |
Về Calabria, Italian Republic
Dân số | 2,009,330 |
Tính số lượt xem | 104,944 |
Về Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Dân số | 714,030 |
Tính số lượt xem | 43,834 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,230,121 |
Sân bay gần Terranova da Sibari, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
SUF | Lamezia Terme International Airport | 83 km 52 ml | |
BRI | Palese Airport | 168 km 105 ml | |
BDS | Brindisi - Salento Airport | 176 km 109 ml | |
REG | Tito Menniti Airport | 186 km 115 ml | |
VIF | Vieste | 248 km 154 ml |