Thời gian hiện tại ở Donnasivila-Gemarca, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Cosenza, Calabria – Donnasivila-Gemarca. Đánh bẩy Donnasivila-Gemarca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donnasivila-Gemarca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donnasivila-Gemarca, nhiều khách sạn ở Donnasivila-Gemarca, dân số ở Donnasivila-Gemarca, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Donnasivila-Gemarca, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:44
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donnasivila-Gemarca, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Donnasivila-Gemarca, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Vĩ độ | 39°25'25" 39.4236 |
Kinh độ | 16°0'50" 16.0139 |
Dân số | 157 |
Tính số lượt xem | 181 |
Về Calabria, Italian Republic
Dân số | 2,009,330 |
Tính số lượt xem | 106,995 |
Về Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
Dân số | 714,030 |
Tính số lượt xem | 44,716 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,298,710 |
Sân bay gần Donnasivila-Gemarca, Provincia di Cosenza, Calabria, Italian Republic
SUF | Lamezia Terme International Airport | 61 km 38 ml | |
REG | Tito Menniti Airport | 153 km 95 ml | |
BRI | Palese Airport | 201 km 125 ml | |
BDS | Brindisi - Salento Airport | 214 km 133 ml | |
VIF | Vieste | 274 km 170 ml |