Thời gian hiện tại ở Casale Venante, Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia – Casale Venante. Đánh bẩy Casale Venante mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casale Venante mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casale Venante, nhiều khách sạn ở Casale Venante, dân số ở Casale Venante, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casale Venante, Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casale Venante, Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Casale Venante, Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Vĩ độ | 46°3'27" 46.0575 |
Kinh độ | 12°46'56" 12.7821 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 1,234,079 |
Tính số lượt xem | 74,676 |
Về Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 310,811 |
Tính số lượt xem | 18,413 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,283,905 |
Sân bay gần Casale Venante, Provincia di Pordenone, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
AVB | Aviano | 14 km 9 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 60 km 38 ml | |
TSF | Treviso Airport | 63 km 39 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 71 km 44 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 130 km 81 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 135 km 84 ml |