Thời gian hiện tại ở Città Nuova, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia – Città Nuova. Đánh bẩy Città Nuova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Città Nuova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Città Nuova, nhiều khách sạn ở Città Nuova, dân số ở Città Nuova, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Città Nuova, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:06
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Città Nuova, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Città Nuova, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°39'17" 45.6548 |
Kinh độ | 13°46'18" 13.7717 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 1,234,079 |
Tính số lượt xem | 72,902 |
Về Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 232,601 |
Tính số lượt xem | 6,482 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,240,065 |
Sân bay gần Città Nuova, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 29 km 18 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 79 km 49 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 83 km 52 ml | |
PUY | Pula Airport | 86 km 53 ml | |
AVB | Aviano | 100 km 62 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 119 km 74 ml |