Thời gian hiện tại ở De Gasperi-Panaccio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – De Gasperi-Panaccio. Đánh bẩy De Gasperi-Panaccio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá De Gasperi-Panaccio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở De Gasperi-Panaccio, nhiều khách sạn ở De Gasperi-Panaccio, dân số ở De Gasperi-Panaccio, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở De Gasperi-Panaccio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:40
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở De Gasperi-Panaccio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về De Gasperi-Panaccio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°38'22" 41.6394 |
Kinh độ | 13°36'33" 13.6091 |
Dân số | 244 |
Tính số lượt xem | 269 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 112,752 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,935 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,319,140 |
Sân bay gần De Gasperi-Panaccio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 86 km 54 ml | |
NAP | Naples International Airport | 101 km 63 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 101 km 63 ml | |
ISH | Ischia Airport | 105 km 65 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 114 km 71 ml | |
TQR | San Domino Island | 164 km 102 ml |