Thời gian hiện tại ở Pozzo-Margiotta, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Pozzo-Margiotta. Đánh bẩy Pozzo-Margiotta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pozzo-Margiotta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pozzo-Margiotta, nhiều khách sạn ở Pozzo-Margiotta, dân số ở Pozzo-Margiotta, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Pozzo-Margiotta, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:04
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pozzo-Margiotta, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Pozzo-Margiotta, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°29'34" 41.4927 |
Kinh độ | 13°54'21" 13.9059 |
Dân số | 35 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 111,822 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,647 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,297,744 |
Sân bay gần Pozzo-Margiotta, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
NAP | Naples International Airport | 75 km 46 ml | |
ISH | Ischia Airport | 85 km 53 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 108 km 67 ml | |
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 114 km 71 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 142 km 88 ml | |
TQR | San Domino Island | 148 km 92 ml |