Thời gian hiện tại ở Valle Granara, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Valle Granara. Đánh bẩy Valle Granara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valle Granara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valle Granara, nhiều khách sạn ở Valle Granara, dân số ở Valle Granara, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Valle Granara, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:26
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valle Granara, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Valle Granara, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°54'29" 41.9081 |
Kinh độ | 13°21'18" 13.3551 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 111,612 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,576 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,292,972 |
Sân bay gần Valle Granara, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 64 km 40 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 90 km 56 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 92 km 57 ml | |
NAP | Naples International Airport | 138 km 86 ml | |
ISH | Ischia Airport | 140 km 87 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 159 km 99 ml |