Thời gian hiện tại ở Le Lame-Area Industriale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Le Lame-Area Industriale. Đánh bẩy Le Lame-Area Industriale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Le Lame-Area Industriale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Le Lame-Area Industriale, nhiều khách sạn ở Le Lame-Area Industriale, dân số ở Le Lame-Area Industriale, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Le Lame-Area Industriale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:50
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Le Lame-Area Industriale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Le Lame-Area Industriale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°37'24" 41.6232 |
Kinh độ | 13°16'55" 13.282 |
Dân số | 16 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 111,285 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,458 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,286,108 |
Sân bay gần Le Lame-Area Industriale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 61 km 38 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 88 km 55 ml | |
ISH | Ischia Airport | 114 km 71 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 117 km 73 ml | |
NAP | Naples International Airport | 118 km 73 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 184 km 114 ml |