Thời gian hiện tại ở Casale Fiammingo, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio – Casale Fiammingo. Đánh bẩy Casale Fiammingo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casale Fiammingo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casale Fiammingo, nhiều khách sạn ở Casale Fiammingo, dân số ở Casale Fiammingo, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casale Fiammingo, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:18
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casale Fiammingo, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Casale Fiammingo, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°37'0" 41.6167 |
Kinh độ | 12°46'0" 12.7667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 111,230 |
Về Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Dân số | 3,997,465 |
Tính số lượt xem | 32,694 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,284,729 |
Sân bay gần Casale Fiammingo, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 25 km 16 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 47 km 29 ml | |
ISH | Ischia Airport | 140 km 87 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 149 km 92 ml | |
NAP | Naples International Airport | 151 km 94 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 172 km 107 ml |