Thời gian hiện tại ở Fiumicello Sera, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Brescia, Lombardia – Fiumicello Sera. Đánh bẩy Fiumicello Sera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fiumicello Sera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fiumicello Sera, nhiều khách sạn ở Fiumicello Sera, dân số ở Fiumicello Sera, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Fiumicello Sera, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:20
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fiumicello Sera, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Fiumicello Sera, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°33'29" 45.558 |
Kinh độ | 9°57'19" 9.9552 |
Dân số | 26 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 266,238 |
Về Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 1,238,044 |
Tính số lượt xem | 39,635 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,290,159 |
Sân bay gần Fiumicello Sera, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
BGY | Orio al Serio International Airport | 23 km 14 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 32 km 20 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 54 km 33 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 76 km 47 ml | |
PMF | Parma Airport | 89 km 56 ml | |
LUG | Lugano Airport | 92 km 57 ml |