Thời gian hiện tại ở Cascina Brugarola, Provincia di Lecco, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Lecco, Lombardia – Cascina Brugarola. Đánh bẩy Cascina Brugarola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascina Brugarola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascina Brugarola, nhiều khách sạn ở Cascina Brugarola, dân số ở Cascina Brugarola, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascina Brugarola, Provincia di Lecco, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:51
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascina Brugarola, Provincia di Lecco, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Cascina Brugarola, Provincia di Lecco, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°39'37" 45.6604 |
Kinh độ | 9°26'50" 9.44735 |
Dân số | 25 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 259,731 |
Về Provincia di Lecco, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 336,310 |
Tính số lượt xem | 11,399 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,237,207 |
Sân bay gần Cascina Brugarola, Provincia di Lecco, Lombardia, Italian Republic
BGY | Orio al Serio International Airport | 20 km 12 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 26 km 16 ml | |
LUG | Lugano Airport | 54 km 34 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 57 km 36 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 73 km 46 ml | |
PMF | Parma Airport | 118 km 73 ml |