Thời gian hiện tại ở Garbagnate Milanese, Città metropolitana di Milano, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Città metropolitana di Milano, Lombardia – Garbagnate Milanese. Đánh bẩy Garbagnate Milanese mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garbagnate Milanese mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garbagnate Milanese, nhiều khách sạn ở Garbagnate Milanese, dân số ở Garbagnate Milanese, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Garbagnate Milanese, Città metropolitana di Milano, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:16
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garbagnate Milanese, Città metropolitana di Milano, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Garbagnate Milanese, Città metropolitana di Milano, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°34'28" 45.5744 |
Kinh độ | 9°4'31" 9.07537 |
Dân số | 25,974 |
Tính số lượt xem | 26,053 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 258,868 |
Về Città metropolitana di Milano, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 3,038,420 |
Tính số lượt xem | 27,959 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,230,154 |
Sân bay gần Garbagnate Milanese, Città metropolitana di Milano, Lombardia, Italian Republic
LIN | Milano Linate Airport | 20 km 13 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 29 km 18 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 50 km 31 ml | |
LUG | Lugano Airport | 50 km 31 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 99 km 61 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 130 km 81 ml |