Thời gian hiện tại ở Casale Nuovo, Provincia di Ascoli Piceno, Marche, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Ascoli Piceno, Marche – Casale Nuovo. Đánh bẩy Casale Nuovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casale Nuovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casale Nuovo, nhiều khách sạn ở Casale Nuovo, dân số ở Casale Nuovo, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casale Nuovo, Provincia di Ascoli Piceno, Marche, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:34
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casale Nuovo, Provincia di Ascoli Piceno, Marche, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Casale Nuovo, Provincia di Ascoli Piceno, Marche, Italian Republic
Vĩ độ | 42°50'44" 42.8455 |
Kinh độ | 13°18'26" 13.3073 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Marche, Italian Republic
Dân số | 1,559,542 |
Tính số lượt xem | 85,719 |
Về Provincia di Ascoli Piceno, Marche, Italian Republic
Dân số | 210,407 |
Tính số lượt xem | 13,775 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,296,603 |
Sân bay gần Casale Nuovo, Provincia di Ascoli Piceno, Marche, Italian Republic
PEG | Sant Egidio Airport | 83 km 52 ml | |
AOI | Ancona Falconara Airport | 85 km 53 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 85 km 53 ml | |
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 130 km 81 ml | |
RMI | Miramare Airport | 142 km 88 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 146 km 91 ml |