Thời gian hiện tại ở Nizza Monferrato, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Nizza Monferrato. Đánh bẩy Nizza Monferrato mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nizza Monferrato mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nizza Monferrato, nhiều khách sạn ở Nizza Monferrato, dân số ở Nizza Monferrato, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Nizza Monferrato, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:53
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nizza Monferrato, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Nizza Monferrato, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°46'27" 44.7742 |
Kinh độ | 8°21'28" 8.35784 |
Dân số | 8,633 |
Tính số lượt xem | 8,703 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 258,010 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 24,306 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,234,195 |
Sân bay gần Nizza Monferrato, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 56 km 35 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 64 km 40 ml | |
TRN | Turin Airport | 73 km 45 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 99 km 61 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 105 km 65 ml | |
LUG | Lugano Airport | 146 km 91 ml |