Thời gian hiện tại ở Case Bruciate, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Case Bruciate. Đánh bẩy Case Bruciate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Case Bruciate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Case Bruciate, nhiều khách sạn ở Case Bruciate, dân số ở Case Bruciate, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Case Bruciate, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:10
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Case Bruciate, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Case Bruciate, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°54'10" 44.9027 |
Kinh độ | 8°3'30" 8.05834 |
Dân số | 168 |
Tính số lượt xem | 188 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 261,889 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 24,567 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,268,394 |
Sân bay gần Case Bruciate, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 46 km 28 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 54 km 33 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 83 km 52 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 95 km 59 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 114 km 71 ml | |
MCM | Fontvieille Heliport | 140 km 87 ml |