Thời gian hiện tại ở Cascine Bordone, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Cascine Bordone. Đánh bẩy Cascine Bordone mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine Bordone mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine Bordone, nhiều khách sạn ở Cascine Bordone, dân số ở Cascine Bordone, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine Bordone, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:48
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine Bordone, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Cascine Bordone, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°55'28" 44.9244 |
Kinh độ | 8°2'55" 8.04871 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 266,009 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 24,968 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,303,501 |
Sân bay gần Cascine Bordone, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 44 km 27 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 55 km 34 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 85 km 53 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 94 km 58 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 113 km 70 ml | |
MCM | Fontvieille Heliport | 142 km 88 ml |