Thời gian hiện tại ở Fāmīlīhā-ye Nasājī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahri Shahi, Balkh – Fāmīlīhā-ye Nasājī. Đánh bẩy Fāmīlīhā-ye Nasājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāmīlīhā-ye Nasājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāmīlīhā-ye Nasājī, nhiều khách sạn ở Fāmīlīhā-ye Nasājī, dân số ở Fāmīlīhā-ye Nasājī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Fāmīlīhā-ye Nasājī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:33
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāmīlīhā-ye Nasājī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Fāmīlīhā-ye Nasājī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°40'44" 36.6789 |
Kinh độ | 67°4'45" 67.0793 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,448 |
Về Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,572 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,368 |
Sân bay gần Fāmīlīhā-ye Nasājī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 12 km 7 ml | |
TMJ | Termez Airport | 70 km 44 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 205 km 128 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 258 km 160 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 282 km 175 ml |