Thời gian hiện tại ở Plan Felinaz-Felinaz, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta – Plan Felinaz-Felinaz. Đánh bẩy Plan Felinaz-Felinaz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Plan Felinaz-Felinaz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Plan Felinaz-Felinaz, nhiều khách sạn ở Plan Felinaz-Felinaz, dân số ở Plan Felinaz-Felinaz, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Plan Felinaz-Felinaz, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:41
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Plan Felinaz-Felinaz, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Plan Felinaz-Felinaz, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Vĩ độ | 45°43'39" 45.7274 |
Kinh độ | 7°20'4" 7.33439 |
Dân số | 937 |
Tính số lượt xem | 1,016 |
Về Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 127,866 |
Tính số lượt xem | 28,658 |
Về Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 126,806 |
Tính số lượt xem | 28,056 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,243,584 |
Sân bay gần Plan Felinaz-Felinaz, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 64 km 40 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 108 km 67 ml | |
GVA | Geneve Airport | 110 km 68 ml | |
LUG | Lugano Airport | 130 km 81 ml | |
BRN | Bern Airport | 132 km 82 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 134 km 84 ml |