Thời gian hiện tại ở Bousc Darè, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta – Bousc Darè. Đánh bẩy Bousc Darè mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bousc Darè mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bousc Darè, nhiều khách sạn ở Bousc Darè, dân số ở Bousc Darè, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Bousc Darè, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:16
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bousc Darè, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Bousc Darè, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Vĩ độ | 45°36'9" 45.6026 |
Kinh độ | 7°48'3" 7.80086 |
Dân số | 68 |
Tính số lượt xem | 112 |
Về Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 127,866 |
Tính số lượt xem | 28,498 |
Về Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 126,806 |
Tính số lượt xem | 27,897 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,233,935 |
Sân bay gần Bousc Darè, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 47 km 29 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 71 km 44 ml | |
LUG | Lugano Airport | 101 km 63 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 116 km 72 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 120 km 74 ml | |
BRN | Bern Airport | 147 km 92 ml |