Thời gian hiện tại ở Grand Rosier, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta – Grand Rosier. Đánh bẩy Grand Rosier mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grand Rosier mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grand Rosier, nhiều khách sạn ở Grand Rosier, dân số ở Grand Rosier, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Grand Rosier, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:18
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grand Rosier, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Grand Rosier, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Vĩ độ | 45°37'36" 45.6267 |
Kinh độ | 7°39'5" 7.65143 |
Dân số | 23 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 127,866 |
Tính số lượt xem | 28,914 |
Về Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 126,806 |
Tính số lượt xem | 28,308 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,258,974 |
Sân bay gần Grand Rosier, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 48 km 30 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 83 km 51 ml | |
LUG | Lugano Airport | 111 km 69 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 121 km 75 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 128 km 80 ml | |
BRN | Bern Airport | 143 km 89 ml |