Thời gian hiện tại ở Croix Blanche, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta – Croix Blanche. Đánh bẩy Croix Blanche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Croix Blanche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Croix Blanche, nhiều khách sạn ở Croix Blanche, dân số ở Croix Blanche, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Croix Blanche, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:44
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Croix Blanche, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Croix Blanche, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Vĩ độ | 45°41'27" 45.6908 |
Kinh độ | 7°11'53" 7.19818 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 127,866 |
Tính số lượt xem | 29,538 |
Về Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 126,806 |
Tính số lượt xem | 28,914 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,298,193 |
Sân bay gần Croix Blanche, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 65 km 41 ml | |
GVA | Geneve Airport | 104 km 64 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 118 km 73 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 133 km 82 ml | |
BRN | Bern Airport | 138 km 86 ml | |
LUG | Lugano Airport | 142 km 88 ml |