Thời gian hiện tại ở Case Biginato, Provincia di Padova, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Padova, Veneto – Case Biginato. Đánh bẩy Case Biginato mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Case Biginato mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Case Biginato, nhiều khách sạn ở Case Biginato, dân số ở Case Biginato, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Case Biginato, Provincia di Padova, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Case Biginato, Provincia di Padova, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Case Biginato, Provincia di Padova, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°9'44" 45.1621 |
Kinh độ | 11°26'43" 11.4454 |
Dân số | 33 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 275,569 |
Về Provincia di Padova, Veneto, Italian Republic
Dân số | 921,361 |
Tính số lượt xem | 43,118 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,313,956 |
Sân bay gần Case Biginato, Provincia di Padova, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 50 km 31 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 71 km 44 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 79 km 49 ml | |
TSF | Treviso Airport | 81 km 50 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 92 km 57 ml | |
PMF | Parma Airport | 96 km 60 ml |