Thời gian hiện tại ở Casare Verena, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Casare Verena. Đánh bẩy Casare Verena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casare Verena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casare Verena, nhiều khách sạn ở Casare Verena, dân số ở Casare Verena, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casare Verena, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:46
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casare Verena, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Casare Verena, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°55'0" 45.9167 |
Kinh độ | 11°25'0" 11.4167 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 276,687 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,838 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,324,064 |
Sân bay gần Casare Verena, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 68 km 42 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 70 km 43 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 85 km 53 ml | |
AVB | Aviano | 92 km 57 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 101 km 63 ml | |
INN | Innsbruck Airport | 149 km 93 ml |