Thời gian hiện tại ở Casara Tombal, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Casara Tombal. Đánh bẩy Casara Tombal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casara Tombal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casara Tombal, nhiều khách sạn ở Casara Tombal, dân số ở Casara Tombal, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casara Tombal, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:12
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casara Tombal, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Casara Tombal, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°57'0" 45.95 |
Kinh độ | 11°40'0" 11.6667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 273,597 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,240 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,296,572 |
Sân bay gần Casara Tombal, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 53 km 33 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 72 km 45 ml | |
AVB | Aviano | 73 km 45 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 85 km 53 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 119 km 74 ml | |
INN | Innsbruck Airport | 147 km 92 ml |