Thời gian hiện tại ở San Zeno-San Giuseppe, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – San Zeno-San Giuseppe. Đánh bẩy San Zeno-San Giuseppe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Zeno-San Giuseppe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Zeno-San Giuseppe, nhiều khách sạn ở San Zeno-San Giuseppe, dân số ở San Zeno-San Giuseppe, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở San Zeno-San Giuseppe, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:13
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Zeno-San Giuseppe, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về San Zeno-San Giuseppe, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°45'26" 45.7573 |
Kinh độ | 11°45'44" 11.7621 |
Dân số | 9,334 |
Tính số lượt xem | 9,381 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 267,969 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 55,139 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,235,667 |
Sân bay gần San Zeno-San Giuseppe, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 36 km 22 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 53 km 33 ml | |
AVB | Aviano | 72 km 45 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 77 km 48 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 118 km 73 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 141 km 88 ml |