Thời gian hiện tại ở Case Ronche-Vangelista, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Case Ronche-Vangelista. Đánh bẩy Case Ronche-Vangelista mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Case Ronche-Vangelista mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Case Ronche-Vangelista, nhiều khách sạn ở Case Ronche-Vangelista, dân số ở Case Ronche-Vangelista, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Case Ronche-Vangelista, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:07
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Case Ronche-Vangelista, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Case Ronche-Vangelista, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°21'19" 45.3553 |
Kinh độ | 11°32'1" 11.5337 |
Dân số | 66 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 275,793 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,678 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,316,121 |
Sân bay gần Case Ronche-Vangelista, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 49 km 31 ml | |
TSF | Treviso Airport | 62 km 39 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 65 km 40 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 94 km 58 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 95 km 59 ml | |
AVB | Aviano | 112 km 70 ml |