Thời gian hiện tại ở Abri-Sassi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Abri-Sassi. Đánh bẩy Abri-Sassi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abri-Sassi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abri-Sassi, nhiều khách sạn ở Abri-Sassi, dân số ở Abri-Sassi, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Abri-Sassi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:22
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abri-Sassi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Abri-Sassi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°48'14" 45.8039 |
Kinh độ | 11°35'31" 11.592 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 276,741 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,842 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,324,587 |
Sân bay gần Abri-Sassi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 50 km 31 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 67 km 42 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 70 km 43 ml | |
AVB | Aviano | 82 km 51 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 107 km 67 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 144 km 89 ml |