Thời gian hiện tại ở Brognoligo-Costalunga, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Verona, Veneto – Brognoligo-Costalunga. Đánh bẩy Brognoligo-Costalunga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brognoligo-Costalunga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brognoligo-Costalunga, nhiều khách sạn ở Brognoligo-Costalunga, dân số ở Brognoligo-Costalunga, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Brognoligo-Costalunga, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:59
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brognoligo-Costalunga, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Brognoligo-Costalunga, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°26'55" 45.4487 |
Kinh độ | 11°17'38" 11.2938 |
Dân số | 2,777 |
Tính số lượt xem | 2,823 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 272,996 |
Về Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Dân số | 900,542 |
Tính số lượt xem | 50,873 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,291,572 |
Sân bay gần Brognoligo-Costalunga, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 31 km 19 ml | |
TSF | Treviso Airport | 75 km 46 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 76 km 47 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 82 km 51 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 102 km 64 ml | |
PMF | Parma Airport | 104 km 65 ml |