Thời gian hiện tại ở Ārīq Bātūr, Shōr Tepah, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shōr Tepah, Balkh – Ārīq Bātūr. Đánh bẩy Ārīq Bātūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārīq Bātūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārīq Bātūr, nhiều khách sạn ở Ārīq Bātūr, dân số ở Ārīq Bātūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārīq Bātūr, Shōr Tepah, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:37
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārīq Bātūr, Shōr Tepah, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ārīq Bātūr, Shōr Tepah, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°20'55" 37.3486 |
Kinh độ | 66°57'42" 66.9617 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,200 |
Về Shōr Tepah, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 736 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,214 |
Sân bay gần Ārīq Bātūr, Shōr Tepah, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 33 km 20 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 74 km 46 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 177 km 110 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 193 km 120 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 210 km 131 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 261 km 162 ml |