Thời gian hiện tại ở Aţ Ţiwāl ash Shamālī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Aţ Ţiwāl ash Shamālī. Đánh bẩy Aţ Ţiwāl ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţiwāl ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţiwāl ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Aţ Ţiwāl ash Shamālī, dân số ở Aţ Ţiwāl ash Shamālī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţiwāl ash Shamālī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:44
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţiwāl ash Shamālī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Aţ Ţiwāl ash Shamālī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°10'57" 32.1826 |
Kinh độ | 35°35'29" 35.5914 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,330 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,385 |
Sân bay gần Aţ Ţiwāl ash Shamālī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 63 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 71 km 44 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 76 km 47 ml | |
HFA | Haifa Airport | 87 km 54 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 183 km 114 ml |