Thời gian hiện tại ở Aţ Ţiwāl al Janūbī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Aţ Ţiwāl al Janūbī. Đánh bẩy Aţ Ţiwāl al Janūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţiwāl al Janūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţiwāl al Janūbī, nhiều khách sạn ở Aţ Ţiwāl al Janūbī, dân số ở Aţ Ţiwāl al Janūbī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţiwāl al Janūbī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:01
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţiwāl al Janūbī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Aţ Ţiwāl al Janūbī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°10'3" 32.1675 |
Kinh độ | 35°35'15" 35.5876 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,431 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,395 |
Sân bay gần Aţ Ţiwāl al Janūbī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 62 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 70 km 44 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 76 km 47 ml | |
HFA | Haifa Airport | 88 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 185 km 115 ml |