Thời gian hiện tại ở Abū az Zīghān, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Abū az Zīghān. Đánh bẩy Abū az Zīghān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū az Zīghān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū az Zīghān, nhiều khách sạn ở Abū az Zīghān, dân số ở Abū az Zīghān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Abū az Zīghān, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:15
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū az Zīghān, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Abū az Zīghān, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°11'18" 32.1883 |
Kinh độ | 35°38'27" 35.6408 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,415 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,224 |
Sân bay gần Abū az Zīghān, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 61 km 38 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 76 km 47 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 81 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 89 km 56 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 183 km 114 ml |