Thời gian hiện tại ở Ḩayy Wādī al Akrād, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Ḩayy Wādī al Akrād. Đánh bẩy Ḩayy Wādī al Akrād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Wādī al Akrād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Wādī al Akrād, nhiều khách sạn ở Ḩayy Wādī al Akrād, dân số ở Ḩayy Wādī al Akrād, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Wādī al Akrād, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:16
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Wādī al Akrād, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Wādī al Akrād, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°2'36" 32.0433 |
Kinh độ | 35°43'7" 35.7185 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,406 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,191 |
Sân bay gần Ḩayy Wādī al Akrād, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 44 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 80 km 50 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 88 km 55 ml | |
HFA | Haifa Airport | 107 km 66 ml | |
URY | Gurayat Airport | 163 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml |