Thời gian hiện tại ở Z̧ahrat ar Raml, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Z̧ahrat ar Raml. Đánh bẩy Z̧ahrat ar Raml mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahrat ar Raml mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahrat ar Raml, nhiều khách sạn ở Z̧ahrat ar Raml, dân số ở Z̧ahrat ar Raml, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Z̧ahrat ar Raml, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahrat ar Raml, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Z̧ahrat ar Raml, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°3'51" 32.0642 |
Kinh độ | 35°35'54" 35.5982 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,423 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,316 |
Sân bay gần Z̧ahrat ar Raml, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 53 km 33 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 69 km 43 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 76 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 98 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 107 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 196 km 122 ml |