Thời gian hiện tại ở Dāmiyah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Dāmiyah. Đánh bẩy Dāmiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāmiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāmiyah, nhiều khách sạn ở Dāmiyah, dân số ở Dāmiyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Dāmiyah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:50
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāmiyah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Dāmiyah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'48" 32.0967 |
Kinh độ | 35°33'57" 35.5657 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,383 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,960 |
Sân bay gần Dāmiyah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 58 km 36 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 66 km 41 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 73 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 94 km 58 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 192 km 120 ml |