Thời gian hiện tại ở An Nabī Yūsha‘, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – An Nabī Yūsha‘. Đánh bẩy An Nabī Yūsha‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nabī Yūsha‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nabī Yūsha‘, nhiều khách sạn ở An Nabī Yūsha‘, dân số ở An Nabī Yūsha‘, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở An Nabī Yūsha‘, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:37
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nabī Yūsha‘, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về An Nabī Yūsha‘, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°4'9" 32.0691 |
Kinh độ | 35°42'46" 35.7128 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,377 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,886 |
Sân bay gần An Nabī Yūsha‘, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 47 km 29 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 80 km 50 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 104 km 65 ml | |
URY | Gurayat Airport | 165 km 103 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 167 km 104 ml |