Thời gian hiện tại ở Umm Kharrūbah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Umm Kharrūbah. Đánh bẩy Umm Kharrūbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Kharrūbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Kharrūbah, nhiều khách sạn ở Umm Kharrūbah, dân số ở Umm Kharrūbah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Kharrūbah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:42
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Kharrūbah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Umm Kharrūbah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°2'4" 32.0344 |
Kinh độ | 35°41'54" 35.6983 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,343 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,560 |
Sân bay gần Umm Kharrūbah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 44 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 78 km 49 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 86 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 106 km 66 ml | |
URY | Gurayat Airport | 165 km 102 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml |