Thời gian hiện tại ở Umm Ḩamāţ, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Umm Ḩamāţ. Đánh bẩy Umm Ḩamāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Ḩamāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Ḩamāţ, nhiều khách sạn ở Umm Ḩamāţ, dân số ở Umm Ḩamāţ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Ḩamāţ, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:53
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Ḩamāţ, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Umm Ḩamāţ, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°2'15" 31.0374 |
Kinh độ | 35°45'41" 35.7613 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,063 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,239 |
Sân bay gần Umm Ḩamāţ, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 79 km 49 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 136 km 85 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 150 km 93 ml | |
URY | Gurayat Airport | 150 km 93 ml | |
HFA | Haifa Airport | 209 km 130 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 273 km 170 ml |