Thời gian hiện tại ở Abū Ḩammūr, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Abū Ḩammūr. Đánh bẩy Abū Ḩammūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩammūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩammūr, nhiều khách sạn ở Abū Ḩammūr, dân số ở Abū Ḩammūr, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩammūr, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:05
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩammūr, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Abū Ḩammūr, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°10'55" 31.1819 |
Kinh độ | 35°44'11" 35.7364 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,063 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,218 |
Sân bay gần Abū Ḩammūr, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 65 km 40 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 123 km 76 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 136 km 85 ml | |
URY | Gurayat Airport | 148 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 193 km 120 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 258 km 161 ml |