Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩabāshinah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Ḩayy al Ḩabāshinah. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩabāshinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩabāshinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩabāshinah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩabāshinah, dân số ở Ḩayy al Ḩabāshinah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩabāshinah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:07
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩabāshinah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩayy al Ḩabāshinah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°11'14" 31.1871 |
Kinh độ | 35°42'16" 35.7044 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,057 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,180 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩabāshinah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 65 km 41 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 120 km 75 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 134 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 151 km 94 ml | |
HFA | Haifa Airport | 191 km 119 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 259 km 161 ml |