Thời gian hiện tại ở Ḩayy Injāşah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Ḩayy Injāşah. Đánh bẩy Ḩayy Injāşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Injāşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Injāşah, nhiều khách sạn ở Ḩayy Injāşah, dân số ở Ḩayy Injāşah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Injāşah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:26
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Injāşah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩayy Injāşah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°6'1" 31.1003 |
Kinh độ | 35°41'45" 35.6957 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,057 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,165 |
Sân bay gần Ḩayy Injāşah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 75 km 46 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 127 km 79 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 141 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 154 km 96 ml | |
HFA | Haifa Airport | 200 km 124 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 268 km 167 ml |