Thời gian hiện tại ở Al Ḩannānah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Al Ḩannānah. Đánh bẩy Al Ḩannānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩannānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩannānah, nhiều khách sạn ở Al Ḩannānah, dân số ở Al Ḩannānah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩannānah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:04
:33 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩannānah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Al Ḩannānah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°47'40" 30.7945 |
Kinh độ | 35°35'39" 35.5941 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,933 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,578 |
Sân bay gần Al Ḩannānah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 110 km 68 ml | |
VDA | Ovda Airport | 113 km 70 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 143 km 89 ml | |
ETH | Eilat Airport | 151 km 94 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 151 km 94 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 165 km 102 ml |