Thời gian hiện tại ở Ruwāth, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Ruwāth. Đánh bẩy Ruwāth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwāth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwāth, nhiều khách sạn ở Ruwāth, dân số ở Ruwāth, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ruwāth, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:52
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwāth, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ruwāth, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°42'60" 30.7166 |
Kinh độ | 35°38'8" 35.6356 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,931 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,531 |
Sân bay gần Ruwāth, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 108 km 67 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 117 km 73 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 137 km 85 ml | |
ETH | Eilat Airport | 145 km 90 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 160 km 100 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 174 km 108 ml |