Thời gian hiện tại ở Ḩammāmat al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ḩammāmat al ‘Alīmāt. Đánh bẩy Ḩammāmat al ‘Alīmāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammāmat al ‘Alīmāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammāmat al ‘Alīmāt, nhiều khách sạn ở Ḩammāmat al ‘Alīmāt, dân số ở Ḩammāmat al ‘Alīmāt, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩammāmat al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:25
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammāmat al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩammāmat al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°18'30" 32.3082 |
Kinh độ | 36°2'18" 36.0383 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,010 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,546 |
Sân bay gần Ḩammāmat al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 65 km 41 ml | |
HFA | Haifa Airport | 109 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
URY | Gurayat Airport | 154 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 176 km 110 ml | |
TUI | Turaif Airport | 263 km 164 ml |