Thời gian hiện tại ở Buwayḑah al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Buwayḑah al Gharbīyah. Đánh bẩy Buwayḑah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buwayḑah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buwayḑah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Buwayḑah al Gharbīyah, dân số ở Buwayḑah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Buwayḑah al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:36
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buwayḑah al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Buwayḑah al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'45" 32.3458 |
Kinh độ | 36°3'9" 36.0525 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,964 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,212 |
Sân bay gần Buwayḑah al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 70 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 126 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 155 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 263 km 164 ml |