Thời gian hiện tại ở Burayqā, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Burayqā. Đánh bẩy Burayqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burayqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burayqā, nhiều khách sạn ở Burayqā, dân số ở Burayqā, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Burayqā, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:16
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burayqā, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Burayqā, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°26'34" 32.4429 |
Kinh độ | 36°1'37" 36.027 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,953 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,145 |
Sân bay gần Burayqā, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 101 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 100 ml | |
URY | Gurayat Airport | 165 km 102 ml | |
TUI | Turaif Airport | 269 km 167 ml |