Thời gian hiện tại ở Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Ḩamrā’. Đánh bẩy Al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Al Ḩamrā’, dân số ở Al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°26'25" 32.4402 |
Kinh độ | 36°9'9" 36.1526 |
Dân số | 6,211 |
Tính số lượt xem | 6,248 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,966 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,228 |
Sân bay gần Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 81 km 51 ml | |
HFA | Haifa Airport | 112 km 70 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
URY | Gurayat Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 166 km 103 ml | |
TUI | Turaif Airport | 257 km 160 ml |