Thời gian hiện tại ở Buwayḑah al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Buwayḑah al ‘Alīmāt. Đánh bẩy Buwayḑah al ‘Alīmāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buwayḑah al ‘Alīmāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buwayḑah al ‘Alīmāt, nhiều khách sạn ở Buwayḑah al ‘Alīmāt, dân số ở Buwayḑah al ‘Alīmāt, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Buwayḑah al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:20
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buwayḑah al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Buwayḑah al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'16" 32.3378 |
Kinh độ | 36°4'26" 36.0739 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,398 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,612 |
Sân bay gần Buwayḑah al ‘Alīmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 69 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 126 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 153 km 95 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 174 km 108 ml | |
TUI | Turaif Airport | 261 km 162 ml |